Kiến thức ung thư tuyến giáp

Top 10+ thuốc chữa ung thư tuyến giáp hiệu quả – CẬP NHẬT MỚI NHẤT

5/5 - (1 bình chọn)

Thuốc chữa ung thư tuyến giáp bao gồm các loại thuốc hóa trị, dược chất I-131, thuốc điều trị nội tiết và điều trị đích. Cần lưu ý rằng việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cũng cần sự chỉ định từ bác sĩ, bệnh nhân không được tự ý mua thuốc uống sẽ ảnh hưởng xấu đến kết quả điều trị. Hãy cùng Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt tìm hiểu rõ hơn về các loại thuốc này trong bài viết sau đây nhé!

1. Thuốc hóa trị ung thư tuyến giáp

Hóa trị ung thư tuyến giáp là sử dụng các loại thuốc chống ung thư tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống. Thuốc đi vào máu và qua khắp cơ thể để tiếp cận và tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này ít khi được chỉ định trong điều trị ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (thể nhú hoặc thể nang); mà thường được kết hợp với xạ trị đối với ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa hoặc thể tủy. Hóa trị giúp kiểm soát các triệu chứng do ung thư tuyến giáp giai đoạn muộn gây ra. Bên cạnh đó, thuốc hóa trị còn giúp thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật để tăng cơ hội loại bỏ tế bào ác tính hoàn toàn hoặc kiểm soát những tế bào còn sót lại sau phẫu thuật, giảm khả năng tái phát. 

Tần suất sử dụng thuốc hóa trị: Thường được thực hiện theo chu kỳ 3 – 4 tuần/đợt và kéo dài vài tháng.

Cách dùng: Bệnh nhân có thể được tiêm hoặc truyền thuốc theo đường tĩnh mạch (được thực hiện tại bệnh viện) hoặc uống thuốc viên (làm tại nhà và kiểm tra sức khỏe thường xuyên tại bệnh viện).

1.1. Thuốc chống ung thư Dacarbazine

Tác dụng:

  • Đây là một loại thuốc dùng trong hóa trị để làm chậm hoăc ngăn ngừa sự tăng trưởng của tế bào ung thư. Thuốc có thể sử dụng đơn hoặc cũng kết hợp với các loại thuốc khác
  • Dacarbazin được coi là một tác nhân alkyl hóa, gây cản trở sự tổng hợp DNA, RNA và protein.
  • Thuốc có tác dụng mạnh nhất là ức chế tổng hợp RNA.

Dạng thuốc và hàm lượng: Lọ 100 mg, 200 mg, 500 mg dacarbazin bột pha tiêm để tiêm tĩnh mạch.

Cách dùng: Dacarbazin được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Lưu ý, thuốc này chỉ được dùng cho bệnh nhân nằm viện và dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa

Liều lượng cho bệnh nhân ung thư:

  • Cách 1: Truyền tĩnh mạch 2 – 4,5 mg/kg/ngày, trong 10 ngày và có thể nhắc lại cứ 4 tuần 1 đợt.
  • Cách 2: Truyền tĩnh mạch theo liều 250 mg/m2 diện tích cơ thể/ngày, trong 5 ngày, có thể nhắc lại cứ 3 tuần 1 đợt.
  • Có thể truyền dacarbazin vào động mạch vùng có u để làm tăng nồng độ thuốc được đưa trực tiếp đến khối u

Lưu ý: 

  • Chống chỉ định cho người có thai hoặc sắp có thai, mẹ đang cho con bú và người bị suy tủy nặng.
  • Nếu thuốc bị ra ngoài mạch khi tiêm có thể gây tổn thương mô, có cảm giác đau, rát bỏng và kích ứng da. Bạn nên chườm nóng tại chỗ cho người bệnh để làm dịu da
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt
Thuốc chữa ung thư tuyến giáp Dacarbazine

1.2. Vincristine

Tác dụng: 

  • Vincristine Sulfate là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm hóa trị gây độc tế bào.
  • Chất chống ung thư chiết xuất từ cây dừa cạn Catharanthus roseus(L.)G.Don có tác dụng kích ứng mạnh các mô
  • Làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư tuyến giáp

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Ống tiêm hoặc lọ chứa vincristine sulfat 0,5 mg/1 ml; 1 mg/1 ml; 2 mg/2 ml; 5 mg/5 ml.
  • Lọ bột đông khô 1 mg, 2 mg, 5 mg, kèm một ống dung môi pha tiêm.

Cách dùng: Tiêm truyền trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc vào dây dẫn của bộ truyền tĩnh mạch đang truyền.Thời gian tiêm ít nhất là 1 phút và các liều dùng cách nhau 1 tuần

Liều lượng:

  • Người lớn: 1,4 mg/m2.
  • Trẻ em: 2 mg/m2.
  • Trẻ =< 10 kg: 0,05 mg/kg/tuần.

1.3. Cyclophosphamide

Tác dụng:

  • Là một loại thuốc dùng trong hóa trị giúp làm chậm hoặc ngưng sự phát triển của tế bào ung thư
  • Ức chế phản ứng của hệ thống miễn dịch trước một số tình trạng bệnh lý

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Dạng uống: Viên nén 25 mg, 50 mg (cyclophosphamid khan).
  • Dạng tiêm: Bột pha tiêm (cyclophosphamid khan): Lọ 200mg, 500 mg, 1 g, 2 g.

Cách dụng: Có thể được sử dụng theo đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch

Liều lượng: Phụ thuộc vào từng loại bệnh

1.4. Doxorubicin

Tác dụng: 

  • Là một loại thuốc hóa trị để điều trị ung thư, trong đó có bao gồm ung thư biểu mô tuyến giáp
  • Kích ứng mạnh các mô và có thể gây hoại tử mô
  • Làm chậm hoặc ngưng sự phát triển của khối u

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Lọ thuốc tiêm 10 mg, 20 mg, 50 mg doxorubicin hydroclorid dạng bột đông khô.
  • Lọ thuốc tiêm 10 mg/5 ml, 20 mg/10 ml, 50 mg/25 ml, 75 mg/37,5 ml (trong dung dịch natri clorid 0,9% và acid hydrocloric để điều chỉnh dung dịch có pH 3).
  • Lọ 20 mg/10 ml; 50 mg/25 ml dịch tiêm doxorubicin hydroclorid gắn liposom.

Cách dùng:

  • Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với thuốc chống ung thư khác
  • Có thể dùng truyền tĩnh mạch ít nhất 2 giờ hoặc bơm vào bàng quang

Liều lượng:  phụ thuộc vào từng người bệnh và được ước lượng gián tiếp qua cân nặng cơ thể.

Thuốc hóa trị Doxorubicin

1.5. Streptozocin

Tác dụng: 

  • Thuốc hóa trị điều trị ung thư tuyến giáp gây cản trở sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể.
  • Thường được dùng với bệnh ung thư tuyến giáp di căn. Vì Streptozocin có nguy cơ độc tính đáng kể và hiếm khi chữa khỏi ung thư, nên việc sử dụng nó thường chỉ giới hạn ở những bệnh nhân ung thư tuyến giáp không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.

Cách dùng: Truyền tĩnh mạch

Liều lượng: 

  • Cách 1: Tiêm nhanh 500 mg/m2 hoặc truyền chậm 1 lần/ ngày trong 5 ngày liên tiếp sau mỗi 6 tuần cho đến khi đạt hiệu quả tối đa
  • Cách 2: Tiêm nhanh 1000 mg/m2 hoặc truyền dịch kéo dài/chậm hàng tuần trong vòng 2 tuần đầu tiên, sau đó có thể tăng liều lượng nhưng không vượt quá liều đơn là 1500 mg/m2

1.6. Fluorouracil

Fluorouracil hay còn gọi là FU hoặc 5FU là thuốc hóa trị, được gọi là chất chống chuyển hóa đặc hiệu cho chu kỳ tế bào. Fluorouracil có thể kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị bệnh ung thư, trong đó có bao gồm ung thư tuyến giáp.

Dạng thuốc và hàm lượng: dung dịch tiêm, thuốc chữa ung thư này được sử dụng với các hàm lượng: 500 mg/10 mL; 2,5 g/50 mL; 5 g/100 mL.

Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch

Thuốc hóa trị ung thư tuyến giáp Fluorouracil

1.7. Thuốc Paclitaxel

Thuốc chữa ung thư tuyến giáp Paclitaxel thường được biết dưới tên biệt dược Taxol, là một loại thuốc hóa trị để điều trị ung thư.

Tác dụng:

  • Ngăn chặn sự phân chia và nhân lên của các tế bào ung thư, khiến các tế bào ung thư không thể phát triển và lan rộng

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch với các hàm lượng 100 mg/16,7 mL; 30 mg/5 mL; 150 mg/25 mL; 300 mg / 50 mL.

1.8. Thuốc Docetaxel

Tác dụng: Docetaxel thuộc nhóm thuốc taxan, hoạt động bằng cách làm chậm sự tăng trưởng của tế bào

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Dung dịch tiêm đậm đặc: 10 mg/ml; 20 mg/ml; 20 mg/0,5 ml (để pha loãng truyền tĩnh mạch).
  • Thuốc bột đông khô pha tiêm: 20 mg; 80 mg; 160 mg (đóng kèm ống dung môi pha tiêm).

Cách dùng: Thuốc chỉ được dùng theo đường truyền tĩnh mạch và thường được truyền trong 1 giờ

1.9. Thuốc Carboplatin

Tác dụng:

  • Có tác dụng độc tế bào, chống ung thư và thuộc loại chất alkyl hoá.
  • Carboplatin là một loại thuốc hóa trị có chứa bạch kim (platinum), có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp với các thuốc khác để làm chậm hoặc ngưng sự phát triển tế bào ung thư.

Dạng thuốc và hàm lượng: 

  • Lọ 50 mg, 150 mg và 450 mg bột đông khô màu trắng đã tiệt khuẩn.
  • Mỗi lọ có thêm cùng khối lượng manitol, kèm ống dung môi để pha thành dung dịch 1%

Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút 

Liều lượng: 

  • Phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, căn nặng và khả năng đáp ứng điều trị
  • Không tiêm thường xuyên hơn một lần trong mỗi 4 tuần

Chi phí thuốc hóa trị ung thư tuyến giáp

Ở Việt Nam, Bảo hiểm y tế quy định chi trả không nhiều cho liệu trình hóa trị. Vì vậy, chi phí hóa trị ung thư tuyến giáp còn rất tốn kém.

  • Giá hóa trị trung bình khoảng 50 – 60 triệu VNĐ, diễn ra nhiều đợt và phần lớn chi trả cho thuốc hóa trị.
  • Chi phí chạy hóa trị bằng máy và truyền hóa chất khoảng: 200.000 VNĐ – 500.000 VNĐ/lần.

Lưu ý khi dùng thuốc hóa trị ung thư tuyến giáp:

Hóa trị liệu ung thư tuyến giáp cũng gây ra không ít tác dụng phụ ảnh hưởng nghiêm trọng đến các cơ quan của người bệnh. Để theo dõi cũng như hạn chế tối đa các tác dụng phụ do thuốc điều trị ung thư tuyến giáp bằng hóa trị liệu, người bệnh cần:

  • Trao đổi với bác sĩ, điều dưỡng về tất cả những thắc mắc, lo lắng về loại thuốc mà mình sẽ dùng, các nguy cơ không mong muốn có thể gặp, cách theo dõi và phát hiện…
  • Tự trang bị cho mình và người thân những kiến thức cần thiết nhất về cách phòng và điều trị các tác dụng phụ của thuốc. Điều này là hết sức cần thiết, vì không ai có thể cảm nhận rõ những thay đổi của cơ thể bằng chính bản thân người bệnh.
  • Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào của cơ thể thì hãy báo cho các nhân viên y tế để được theo dõi và điều trị kịp thời. Các bác sĩ có thể cân nhắc thay đổi thuốc, liều dùng và thời gian điều trị; cũng như đưa ra các biện pháp điều trị giảm nhẹ.
  • Chuẩn bị cho mình tâm lý tích cực, vững vàng để chấp nhận và vượt qua bệnh tật.

2. Thuốc hormone tuyến giáp Levothyroxine

Chức năng tuyến giáp của người bệnh bị suy giảm và rối loạn nên việc sản xuất các hormone để duy trì hoạt động sống của cơ thể bị hạn chế. Vì thế, bổ sung các loại thuốc nội tiết tố hormone tuyến giáp là rất cần thiết đối với bệnh nhân ung thư tuyến giáp. Bên cạnh đó, thuốc hormone tuyến giáp cũng giúp làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư biệt hóa còn lại sau phẫu thuật.

Thuốc chữa ung thư tuyến giáp bằng hormone thay thế phổ biến là Levothyroxine (T4) hoặc Triiodothyronine (T3). Levothyroxine thường được dùng hàng ngày để cơ thể được bổ sung hormone liên tục. 

Tác dụng:

  • Tham gia vào quá trình trao đổi chất
  • Thúc đẩy gluconeogenesis, tăng sử dụng glycogen.
  • Kích thích tổng hợp protein, tăng tỷ lệ trao đổi chất cơ bản.

Chỉ định: Bệnh nhân được chỉ định dùng thuốc hormone tuyến giáp trong trường hợp phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn bộ, xạ trị trong tuyến giáp thời gian dài hay tuyến giáp mất chức năng. Thuốc thay thế hormone tuyến giáp sẽ do bác sĩ nội tiết đảm nhiệm

Chống chỉ định: Thyroxin chống chỉ định sử dụng ở bệnh nhân >60 tuổi, có bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim, kích thước nhân giáp lớn hoặc nhân giáp đã được chẩn đoán từ lâu trước đó.

Cơ chế hoạt động của Levothyroxine

Levothyroxine (T4) là một dạng đồng phân tả tuyền của thyroxine, một loại hormone nội sinh được tiết ra bởi tuyến giáp. T4 được chuyển đổi thành chất chuyển hóa hoạt động của nó, L-triiodothyronine (T3).

Hormon tuyến giáp (T4 và T3) sau đó liên kết với các protein thụ thể tuyến giáp trong nhân tế bào và phát huy tác dụng chuyển hóa thông qua kiểm soát phiên mã DNA và tổng hợp protein.

Cách dùng:

  • Liều lượng: thuốc hormone tuyến giáp không quá 200 microgam/ngày. Liều thuốc được điều chỉnh theo nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp) sau mỗi 6 – 8 tuần.
  • Thời điểm dùng: Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ, bệnh nhân nên dùng thuốc hormone tuyến giáp ít nhất 60 phút trước khi ăn sáng hoặc ít nhất 3 giờ sau bữa tối, trước khi đi ngủ, đồng thời cách thời điểm uống các loại thuốc bổ sung khác (nếu có) ít nhất 4 giờ.

Chi phí

Chi phí thuốc hormone tuyến giáp Levothyroxine trung bình khoảng 52.000 VNĐ/hộp 30 viên. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định loại thuốc hormone tuyến giáp khác với mức giá phù hợp với khả năng chi trả của bệnh nhân.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng thuốc hormone tuyến giáp, bệnh nhân cần nói chuyện với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác đang sử dụng, bao gồm cả các thành phần bổ sung trong chế độ ăn như sắt hoặc canxi, để tránh tương tác với hormon giáp thay thế.
  • Liều lượng hormone tuyến giáp với mỗi người bệnh sẽ khác nhau, phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe, độ tuổi,….Bác sĩ sẽ thường xuyên theo dõi nồng độ hormon thông qua các xét nghiệm máu để điều chỉnh liều lượng cho phù hợp.
Sau điều trị, cần uống thuốc hormone tuyến giáp thay thế mỗi ngày

3. Thuốc điều trị đích ung thư tuyến giáp

Điều trị đích là phương pháp điều trị nhắm vào các gen, protein hoặc các mô cụ thể mà chúng góp phần vào sự phát triển và sinh tồn của ung thư.

Tác dụng:

  • Ngăn chặn sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư, đồng thời hạn chế tổn thương tới các tế bào bình thường.
  • Nâng cao thời gian sống của người bệnh, giảm nhẹ triệu chứng; và thường áp dụng đối với bệnh nhân điều trị I-131 không hiệu quả.

Chi phí:

Chi phí của thuốc điều trị ung thư tuyến giáp rất cao. Giá mỗi liều dao động từ vài trăm đến hàng triệu đồng. Trong khi hiệu quả chưa thực sự được chứng minh rõ ràng nên liệu pháp điều trị đích này cũng ít khi được lựa chọn.

Thuốc điều trị đích là hướng mới trong điều trị ung thư tuyến giáp

3.1. Thuốc điều trị đích cho ung thư tuyến giáp thể nhú hoặc nang

Các loại thuốc: Lenvatinib (Lenvima)Sorafenib (Nexavar). Đây là những loại thuốc nhắm mục tiêu được gọi là chất ức chế đa kinase, vì chúng có thể ngăn chặn một số protein kinase khác nhau.

3.1.1. Lenvatinib (Lenvima)

Tác dụng: 

  • Lenvatinib được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp tái phát hoặc đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể và không thể điều trị bằng iốt phóng xạ
  • Lenvatinib hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của một protein bất thường báo hiệu các tế bào ung thư nhân lên. Vì vậy, thuốc này giúp ngăn chặn sự lây lan của các tế bào ung thư.

Cách dùng & Liều lượng:

  • Thuốc có dạng viên nang để uống, thường một lần mỗi ngày
  • Nuốt toàn bộ viên nang; không bẻ, nhai hoặc nghiền nát chúng

3.1.2. Sorafenib (Nexavar)

Tác dụng:

  • Làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Điều trị ung thư tuyến giáp đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể và không thể điều trị bằng iốt phóng xạ

Cách dung & Liều thông thường cho người lớn bị ung thư tuyến giáp

  • Bạn dùng 400mg, 2 lần/ngày, uống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn
  • Uống sorafenib vào khoảng thời gian giống nhau mỗi ngày
  • Nuốt toàn bộ viên thuốc với nước. Không chia nhỏ, nhai hoặc nghiền nát chún

3.2. Thuốc điều trị đích cho ung thư tuyến giáp thể tủy

Thuốc điều trị đích có vai trò quan trọng với người bệnh ung thư tuyến giáp thể tủy vì các phương pháp điều trị dựa trên liệu pháp hormone tuyến giáp hay I-131 đều không mấy hiệu quả đối với các bệnh ung thư này.

Các thuốc điều trị đích ung thư tuyến giáp thể tủy là: Vandetanib (Caprelsa)Cabozantinib (Cometriq). Đây là các chất ức chế multikinase (thuốc nhắm vào một số protein kinase khác nhau).

Cách dùng: Những loại thuốc chữa ung thư tuyến giáp trên được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp thể tủy tiến triển, giúp ngăn chặn tế bào ung thư phát triển, thường được dùng dưới dạng viên uống mỗi ngày một lần.

Lưu ý: Dùng thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như: tiêu chảy, phát ban, buồn nôn, cao huyết áp, nhức đầu, mệt mỏi, giảm cảm giác thèm ăn và đau bụng (bụng)… Do có nhiều tác dụng phụ tiềm ẩn và nguy hiểm nên các bác sĩ phải có chuyên môn mới được phép kê đơn thuốc này.

3.3. Thuốc điều trị đích cho ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa

Một số bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa có những thay đổi trong gen BRAF và tạo ra một số loại protein bất thường kích thích tế bào ung thư phát triển.

Thuốc điều trị ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa gồm: Dabrafenib (Tafinlar)Trametinib (Mekinist). Đây là những loại thuốc nhắm vào một số loại protein bất thường kể trên. Dabrafenib ảnh hưởng đến protein BRAF, trong khi Trametinib nhắm mục tiêu đến protein MEK có liên quan.

Cách dùng: Những loại thuốc này có thể được sử dụng cùng nhau để điều trị bệnh nhân ung thư tuyến giáp có sự thay đổi trong gen BRAF và không thể loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật.

Lưu ý: Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng các loại thuốc trên bao gồm: thay đổi da, phát ban, ngứa, nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, đau đầu, sốt, ớn lạnh, đau khớp hoặc cơ, mệt mỏi, ho, rụng tóc, buồn nôn, tiêu chảy và huyết áp cao.

4. Điều trị ung thư tuyến giáp bằng thuốc phóng xạ I-131

Hoạt chất phóng xa I – 131 phát ra tia beta và tia gamma với năng lượng cao và sức đâm xuyên lớn tạo ra hiệu quả điều trị cao. 

Tác dụng: 

  • Tìm và phá hủy các tế bào tuyến giáp còn lại sau phẫu thuật.
  • Làm teo các mạch máu nuôi dưỡng khối u, nhờ đó ức chế sự tăng kích thước của khối u.
  • Làm đứt các tế bào nhiễm sắc thể làm cho các tế bào mất khả năng phân chia.
  • Ít gây tác dụng phụ hơn so với các phương pháp khác

Chỉ định: Điều trị iốt phóng xạ là một lựa chọn cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nhú hoặc thể nang, khi ung thư đã lan tới hạch bạch huyết hoặc di căn xa.

Chống chỉ định: Bệnh nhân ung thư giáp thể tủy và ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa không được điều trị với I-131.

Cách dùng: thuốc có thể được đưa vào cơ thể dưới dạng lỏng hoặc viên nén

Lưu ý:

  • I-131 được sử dụng ở dạng lỏng hoặc dạng viên nén. Bệnh nhân dùng I-131 để phá hủy tế bào ung thư tuyến giáp có thể phải nằm viện 3 – 7 ngày và cách ly với mọi người để hạn chế nhiễm xạ.
  • Trước khi dùng thuốc I-131, bệnh nhân cần hạn chế dùng các thực phẩm chứa Iot cũng như tạm thời ngừng sử dụng thuốc thay thế hormone tuyến giáp.
Tổ chức Y tế thế giới WHO đã khẳng định: Sử dụng chất phóng xạ I – 131 cho các bệnh nhân ung thư tuyến giáp và các bệnh lý tuyến giáp liên quan là phương pháp tiết kiệm, an toàn và cho hiệu quả rất cao.
Thuốc phóng xạ I-131 được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư tuyến giáp

Chi phí

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 tốn chi phí không hề nhỏ. Bởi vì mức giá uống iốt I-131 liều thấp khoảng 3 – 5 triệu VNĐ, còn liều cao khoảng 10 triệu VNĐ, và uống từ 3 – 5 lần. Liều lượng sử dụng sẽ phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ.

5. Thảo dược hỗ trợ điều trị ung thư tuyến giáp

Các loại thảo dược không được coi là thuốc hỗ trợ điều trị ung thư tuyến giáp. Chúng chỉ có tác dụng hỗ trợ trong quá trình điều trị chính và cũng ít khi được các bác sĩ khuyến cáo sử dụng.

Một số thảo dược Đông Y được dùng để hỗ trợ điều trị ung thư tuyến giáp là:

  • Cây xạ đen: Vị thuốc này có tác dụng làm giảm các gốc tự do, hạn chế tốc độ phát triển của khối u.
  • Tam thất bắc: Vị thuốc bổ đem lại sức khỏe cho người bệnh, giảm bớt tác dụng phụ của hóa trị hay xạ trị.
  • Nấm lim xanh: Chứa nhiều vitamin khoáng chất, bồi bổ cơ thể người bệnh.

Một số bài thuốc Đông Y  hỗ trợ điều trị ung thư tuyến giáp

Ngũ hải anh lựu hoàn

  • Nguyên liệu: Vị thuốc bao gồm ô tặc cốt, hải tảo, ốc biển nung, hải đới, bạch chỉ, hạ thô khảo, hải cáp phấn, mộc hương, xuyên khung.
  • Cách làm: Nghiền thành bột mịn các vị thuốc sau đó trộn với mật ong tạo thành các viên thuốc, mỗi viên khoảng 9g
  • Cách dùng: mỗi ngày uống 3 viên chia làm 3 lần, mỗi lần 1 viên với nước ấm

Tứ hải tiêu an hoàn:

  • Nguyên liệu: Vị thuốc bao gồm côn bố, uất kim, hải tảo, mẫu lệ, hải tiêu, nga truật, xuyên bối.
  • Cách làm: Xay thành bột mịn các nguyên liệu rồi trộn cùng mật ong tạo thành các viên đan, mỗi viên khoảng 6g
  • Cách dùng: Mỗi ngày uống 1 viên, liên tục trong một tháng. Hết một tháng ngưng dùng 1 tuần sau đó tiếp tục sử dụng.

Hổ phách hắc Long Đan

  • Nguyên liệu: Vị thuốc bao gồm: huyết kiệt, ngũ linh chi, nam tinh, kinh mặc, hổ phách, mộc hương, hải đới, nguyên thốn.
  • Cách làm: nghiền các vị thuốc thành bột mịn rồi trộn với mật ong tạo thành các viên đan tròn nặng khoảng 3 g, bọc giấy tráng kim bên ngoài để bảo quản
  • Cách dùng: uống chung với rượu nóng

Ngoài ra, châm cứu, massage trị liệu cũng là các phương pháp y học cổ truyền thường được dùng để hỗ trợ việc điều trị ung thư tuyến giáp được hiệu quả hơn.

Lưu ý: Trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp nào khác thì người bệnh cần hỏi ý kiến của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý thực hiện sẽ làm bệnh càng nặng hơn.

Cây xạ đen – bài thuốc đông y được sử dụng nhiều để điều trị ung thư tuyến giáp

6. Lưu ý khi sử dụng thuốc chữa ung thư tuyến giáp

Dưới đây là các lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị ung thư tuyến giáp:

  • Phải tuân theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc đúng giai đoạn, liều lượng, đúng giờ, không tự ý tăng hoặc giảm liều hay tự ý kết hợp với các loại thuốc khác.
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc và báo kịp thời cho bác sĩ điều trị.
  • Để đề phòng tương tác thuốc, bệnh nhân cần báo cáo tất cả các loại thuốc cũng như thực phẩm chức năng hỗ trợ đang sử dụng cho bác sĩ điều trị để được hướng dẫn sử dụng an toàn.
  • Có chế độ dinh dưỡng hợp lý, kiêng những thực phẩm kỵ với thuốc điều trị.
  • Khi chọn các loại dược phẩm hỗ trợ, chỉ dùng loại có thương hiệu và được y học công nhận, không sử dụng các loại không nhãn mác, không rõ nguồn gốc xuất xứ, được quảng cáo hoặc bày bán trên mạng.

Hy vọng những thông tin hữu ích về các loại thuốc chữa ung thư tuyến giáp trên đây đã giúp bạn cùng người thân hiểu rõ và thận trọng hơn trong quá trình sử dụng. Nếu còn thắc mắc, hãy liên hệ với Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt theo hotline 094 230 0707 để được tư vấn miễn phí.

Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Quản Trị Viên

Recent Posts

Khám phát hiện sớm Ung thư Vú – Cổ tử cung cho độc giả báo Dân Trí

Nhân kỷ niệm ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 và hưởng ứng tháng hành động…

55 năm ago

CBNV Ngân Hàng TMCP Liên Việt: Yên tâm khi được khám sức khoẻ phát hiện sớm ung thư

Ngày 30/7/2015 Ban lãnh đạo cùng CBNV Ngân Hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt đã…

55 năm ago

Khám sức khỏe phát hiện sớm ung thư cho 200 phụ nữ là đối tượng chính sách tại Phú Thọ

Ngày 19/7/2015, Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt phối hợp với Trung tâm Thông tin,…

55 năm ago

Chương trình nâng cao nhận thức ung thư tại Phú thọ nhân kỷ niệm ngày 27/7

Tiếp nối hoạt động thăm khám bệnh cho thương binh, bệnh binh...những người có công…

55 năm ago

BVUB Hưng Việt khám miễn phí phát hiện sớm ung thư cho 36 thương, bệnh binh dịp 27/7

Đây là hoạt động “Uống nước nhớ nguồn" ý nghĩa, chăm sóc sức khỏe cộng…

55 năm ago

20 độc giả đầu tiên của Dân trí được khám phát hiện sớm ung thư miễn phí

Nằm trong chương trình tặng 200 suất khám phát hiện sớm ung thư của bệnh…

55 năm ago

This website uses cookies.