Điều trị ung thư vú di căn xương – 9 phương pháp hiệu quả nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Thống kê cho thấy trong các ca bệnh ung thư vú giai đoạn IV thì xương thường là vị trí bị di căn đầu tiên. Ở giai đoạn này, điều trị ung thư vú di căn xương cần được quan tâm và chú trọng nhiều hơn, bởi khi đã di căn đến xương thường gây ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng và khả năng sống sót của bệnh nhân. Cụ thể hơn, hãy cùng tìm hiểu chi tiết 9 phương pháp điều trị hiệu quả ngay sau đây!

1. 3 điều bạn cần biết trước khi điều trị ung thư vú di căn xương

1.1. Bản chất ung thư vú di căn xương là gì?

Bệnh nhân ung thư vú phát triển di căn xương khi các tế bào ác tính trong khối u vú di chuyển đến xương qua đường bạch huyết hoặc mạch máu. Mặc dù ung thư vú có thể di căn đến bất kỳ xương nào, nhưng các vị trí phổ biến nhất thường là:

  • Xương đốt sống
  • Xương sườn
  • Xương sọ
  • Xương chậu
  • Xương cánh tay
  • Xương đùi…
Các vị trí thường gặp di căn xương
Các vị trí thường gặp di căn xương trong ung thư tuyến vú

1.2. Triệu chứng chính của ung thư vú di căn xương

Các triệu chứng chính của bệnh ung thư vú di căn xương gồm:

  • Đau xương, có thể đau hơn khi nằm xuống: Do khối u thường di căn tới các xương trục như xương cột sống, xương chậu nên người bệnh thường bị đau âm ỉ liên tục và tăng lên khi nằm.
  • Nứt (gãy) xương: Vị trí tế bào ung thư phát triển thường không theo quy luật phát triển của tế bào xương, do đó xương sẽ rất yếu và dễ gãy tại chính điểm này. Y khoa gọi tình trạng này là gãy xương bệnh lý.
  • Đau lưng, đi đứng khó, tê tay chân và không kiểm soát được đại tiện và tiểu tiện: Đây là các dấu hiệu do khối u xương chèn ép vào thần kinh cột sống và là triệu chứng thường gặp ở u xương cột sống cổ – cột sống thắt lưng
  • Bị nhiễm trùng, thiếu máu, thâm tím da và chảy máu: Đây là các triệu chứng biểu hiện tổn thương di căn xa tới các cơ quan tạo huyết, và ung thư vú di căn xương cũng có các triệu chứng này.
  • Nôn và buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi, đi tiểu nhiều, lơ mơ và khát nước.

Các triệu chứng này nếu xảy ra thường xuyên, kéo dài liên tục thì người bệnh nên đến ngay các cơ sở y tế để được khám và có phương án điều trị kịp thời.

1.3. Các xét nghiệm giúp xác nhận chẩn đoán ung thư vú di căn xương

Trước khi chắc chắn cần điều trị ung thư vú di căn xương, các chẩn đoán và xét nghiệm hình ảnh sau đây là bắt buộc để phát hiện và điều trị ung thư vú có di căn xương:

Xạ hình
Xạ hình giúp đánh giá ung thư vú di căn xương từ sớm và có độ chính xác cao
  • Xạ hình xương: Xạ hình được cho là phương pháp chính phát hiện sớm các tổn thương di căn xương. Xạ hình xương được tiến hành bằng cách tiêm một lượng các đồng vị phóng xạ vào cơ thể để dược chất tập trung vào hệ thống xương. Sau đó sử dụng máy quét phát hiện đồng vị phóng xạ để cho hình ảnh vị trí di căn xương.
  • Chụp X quang xương: Các tổn thương ung thư di căn tới xương có hình ảnh trên phim X quang điển hình, bao gồm: hình ảnh thổi vỏ, hình ảnh tiêu xương, hình ảnh phản ứng màng xương. Tuy nhiên khi xuất hiện các hình ảnh này giai đoạn phát triển của khối u thường rất muộn.
  • MRI (Chụp cộng hưởng từ): Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại giúp bác sĩ đánh giá được mức độ xâm lấn, tổn thương di căn hạch vùng của khối u.
  • Chụp PET-CT: Phương pháp này sử dụng dược chất có tính phóng xạ gắn cùng Glucose. Các mô ung thư có tốc độ chuyển hóa cao là nơi hấp thu lượng lớn glucose có gắn các đồng vị phóng xạ. Người bệnh sau đó được chụp CT kết hợp cùng máy phát hiện đồng vị phóng xạ. Những vị trí đồng vị tập trung nhiều thì gợi ý  đó là tổn thương di căn.
  • Xét nghiệm máu: Một số marker ung thư có thể được kiểm tra bằng bệnh phẩm máu như CA 15-3, CEA.
  • Sinh thiết xương: Sinh thiết phát hiện tế bào ung thư được coi là tiêu chuẩn vàng chẩn đoán di căn xương. Người bệnh sẽ được lấy mẫu bệnh phẩm tại vị trí bị nghi ngờ ung thư xương di căn, sau đó tế bào sẽ được soi dưới kính hiển vi và phát hiện tế bào ác tính nếu có.

Có thể bạn quan tâm:

2. Điều trị ung thư vú di căn xương bằng 9 phương pháp

2.1. Liệu pháp làm chắc xương

Mục đích của liệu pháp làm chắc xương là củng cố và làm cứng xương trong cơ thể, từ đó giúp làm giảm tổn thương do ung thư gây ra trong quá trình điều trị ung thư vú di căn xương.

Với các tiến bộ khoa học hiện tại, 2 dòng thuốc được sử dụng nhiều nhất với mục đích làm chắc xương bao gồm Bisphosphonates và denosumab

  • Bisphosphonates là nhóm các thuốc làm chậm quá trình hủy xương trong khi cho phép xương mới được sinh ra như thường lệ
  • Denosumab là một dạng liệu pháp nhắm đích (liệu pháp sinh học) chuyên điều trị ung thư vú di căn xương.

Ưu và nhược điểm: 

  • Các thuốc trên có tác dụng làm chậm tốc độ hủy xương, hỗ trợ tăng mật độ xương, làm giảm các đau đớn và nguy cơ gãy xương khi ngã.
  • Tuy nhiên thuốc cũng có thể xảy ra một số tác dụng phụ không mong muốn vì thế người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn và phát hiện sớm các tác dụng phụ để xử trí.

Cách sử dụng: Thuốc thường được điều chế dưới dạng thuốc uống. Bisphosphonates được sử dụng khi người bệnh đói, sau khi uống phải ngồi, đi lại, tuyệt đối không được nằm nghỉ do có nguy cơ gây loét dạ dày. Denosumab có dạng thuốc uống và tiêm, tùy tình trạng sức khỏe của người bệnh mà bác sĩ có hướng sử dụng hợp lý.

Lưu ý: Cần tuân thủ liều điều trị mà bác sĩ đưa ra cho người bệnh. Không tự ý tăng liều hoặc uống kéo dài không có sự đồng ý của người có chuyên môn.

Thuốc điều trị - điều trị ung thư vú di căn xương
Thuốc điều trị biến chứng loãng xương do ung thư di căn hỗ trợ rất nhiều cho người bệnh

2.2. Liệu pháp nội tiết

Liệu pháp hormone (hay còn gọi là liệu pháp nội tiết) thường là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại ung thư vú di căn dương tính với thụ thể hormone. Mục đích của phương pháp này là ngăn cản các tế bào ung thư tiếp xúc với estrogen mà chúng cần để phát triển, từ đó ngăn cản khối u phát triển lớn hơn.

Ưu và nhược điểm: 

  • Liệu pháp hormon đem lại hy vọng cho người bệnh không có chỉ định phẫu thuật và đáp ứng kém với hóa trị.
  • Tuy nhiên đây không phải là phương pháp điều trị khỏi được ung thư mà chỉ làm chậm quá trình tiến triển, giảm triệu chứng do ung thư mang lại.

Cách thực hiện: Một số loại thuốc điều trị hormone là thuốc viên, chẳng hạn như thuốc ức chế tamoxifen và aromatase. Những loại khác (chẳng hạn như goserelin hoặc fulvestrant) được tiêm vào tĩnh mạch (một mũi tiêm).

Lưu ý: Chỉ một số trường hợp đáp ứng tốt với liệu pháp điều trị hormon và việc lựa chọn liệu pháp hormone cho phụ nữ được xác định bởi tình trạng mãn kinh của người bệnh.

2.3. Hóa trị

Một trong các phương pháp hiệu quả khi điều trị ung thư vú di căn xương là sử dụng hóa trị. Hoá trị là phương pháp sử dụng dược lực trong thuốc nhằm tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể. Thuốc hóa trị được phát tán theo máu tới toàn bộ các tế bào nên đây là phương pháp được sử dụng điều trị các bệnh nhân có di căn xa, di căn đa ổ rất hiệu quả. Hóa trị là phương pháp điều trị ưu tiên cho các loại ung thư vú di căn sau:

  • Thiếu thụ thể hormon
  • Các thụ thể hormone dương tính, tuy nhiên bệnh nhân không còn đáp ứng với liệu pháp hormone.
  • Dương tính với HER2 (kết hợp với liệu pháp nhắm mục tiêu HER2)
Hóa trị - điều trị ung thư vú di căn xương
Hoá trị giúp điều trị ung thư vú di căn xương

Ưu và nhược điểm: 

  • Hóa trị có một số ưu điểm, một trong số đó là tốc độ hoạt động của nó. Hóa trị có khả năng làm giảm khối u nhanh hơn liệu pháp hormone. Nếu phương pháp điều trị hóa trị đầu tiên ngừng hoạt động và ung thư bắt đầu phát triển trở lại, có thể dùng loại thuốc thứ hai hoặc thứ ba, giống như liệu pháp hormone.
  • Tuy nhiên hoá trị cũng có nhược điểm là thuốc sẽ tiêu diệt cả những tế bào khoẻ mạnh, do đó bệnh nhân có thể có nguy cơ gây ra tác dụng phụ: suy tủy, viêm niêm mạc, chán ăn, mệt mỏi, rụng tóc…

Cách thực hiện: Thuốc hóa trị được điều chế dưới dạng thuốc tiêm hoặc thuốc uống, với liều lượng và thời gian theo từng liệu trình.

Lưu ý: Cần theo dõi bệnh nhân đặc biệt trong giai đoạn đầu sử dụng thuốc nhằm phát hiện các dấu hiệu biến chứng, dị ứng. Những người bệnh có tác dụng phụ nặng cần cân nhắc thay đổi phác đồ hoặc sử dụng thuốc giảm nhẹ triệu chứng.

Chi tiết điều trị ung thư vú di căn bằng hóa trị sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về phương pháp này cũng như chọn lựa phương pháp tốt nhất khi điều trị.

2.4. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao, chiếu tập trung vào một vùng cơ thể có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư. Mục đích của xạ trị là giảm đau và ngăn ngừa ung thư phát triển thêm ở khu vực di căn.

Ưu và nhược điểm: 

  • Xạ trị xương là phương pháp điều trị giảm nhẹ hiệu quả, ít tác dụng phụ, người bệnh dễ chấp nhận.
  • Phương pháp này có nhược điểm là có tác dụng phụ khi sử dụng như hoại tử vùng da trên vị trí xạ, không điều trị triệt để, không tăng tiên lượng sống cho người bệnh.

Cách thực hiện: Người bệnh sẽ được bác sĩ chỉ định vị trí xạ, liều lượng xạ, mô hình xạ. Khi có lịch người bệnh được nằm trên thiết bị xạ ngoài và mặc lồng cố định. Máy sẽ hoạt động từ 30 tới 90 phút và người bệnh phải thực hiện xạ một số lần trước khi kết thúc một đợt liệu trình.

Lưu ý: Cần phối hợp với bác sĩ phát hiện các tác dụng phụ của xạ trị nhằm xử trí kịp thời nhất.

Phương pháp xạ trị - điều trị ung thư vú di căn xương
Xạ trị điều trị ung thư vú di căn xương là một phương pháp thường được sử dụng

2.5. Xạ phẫu

Xạ phẫu bản chất là xạ trị với việc sử dụng năng lượng của tia năng lượng cao khiến tế bào của một vùng trên cơ thể bị tiêu diệt. Đây có thể được xem là phương pháp điều trị tốt khi điều trị ung thư vú di căn xương có kích thước nhỏ, khu trú.

Ưu và nhược điểm: 

  • Ưu điểm của phương pháp này là độ chính xác và mức năng lượng lớn, cho phép bác sĩ sử dụng máy như một con dao giải phẫu cắt chính xác vào vùng mô có tế bào ung thư.
  • Nhược điểm là chỉ định của phương pháp điều trị này còn tương đối hạn hẹp do tính hữu ích gói gọn trong các thể ung thư di căn xương giai đoạn sớm, đơn ổ.

Cách thực hiện: Phương pháp này cho phép chiếu tia phóng xạ với độ chính xác cực cao và hạn chế tối đa việc gây tổn thương cho mô xung quanh

Lưu ý: Cần lưu ý các tác dụng phụ trong quá trình xạ để báo cho bác sĩ sớm nhất.

2.6. Đồng vị phóng xạ

Đồng vị phóng xạ là phương pháp xạ trị trong, lợi dụng đặc điểm hấp thu mạnh các chất dinh dưỡng để phát triển của khối u, người ta gắn các đồng vị phóng xạ vào dược chất mà tế bào ung thư cần rồi tiêm lượng chất đó vào cơ thể người bệnh. Tế bào ung thư trong quá trình phát triển tập trung lượng lớn đồng vị phóng xạ trên, bị tổn thương do bức xạ và giảm tốc độ phát triển.

Cụ thể, mục đích của phương pháp này là tiêu diệt tế bào ung thư bằng sóng năng lượng hạt nhân xạ trong cơ thể.

Ưu và nhược điểm: 

  • Ưu điểm của phương pháp này là điều trị được các tổn thương di căn đa ổ, nhiều vị trí trên cơ thể do thuốc được đưa vào máu và đi tới khắp các tế bào.
  • Nhược điểm là các tác dụng phụ sẽ nhiều hơn do thuốc di chuyển nhiều nơi. Người chăm sóc bệnh nhân và người bệnh cũng cần bảo vệ mình trước nguy cơ bị chiếu xạ bị động trong thời gian thuốc còn trong máu.

Cách thực hiện: Đồng vị phóng xạ được dùng dưới dạng chất lỏng được tiêm vào tĩnh mạch. Đồng vị phóng xạ theo dòng máu và đưa tia xạ tới vùng xương bị di căn.

Lưu ý: Cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, phát hiện sớm các biến chứng, tác dụng phụ để xử trí kịp thời.

2.7. Phẫu thuật

Phẫu thuật các ca bệnh nhân ung thư vú di căn xương là loại phẫu thuật phòng ngừa hoặc điều trị các biến chứng của khối u như gãy xương bệnh lý, chèn ép thần kinh gây đau hoặc hoại tử xương.

Phương pháp phẫu thuật - điều trị ung thư vú di căn xương
Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị ung thư vú di căn xương
  • Theo dõi Fanpage cung cấp Kiến thức: Dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị, cách phòng chống và phục hồi cho bệnh nhân: Fanpage của Hệ thống Hưng Việt

Mục đích của phẫu thuật lúc này là bóc tách khối u nếu được hoặc cố định nẹp vật liệu nhằm giảm nguy cơ gãy xương trên chi thể có khối u ác tính

Ưu và nhược điểm: Bệnh nhân phải trải qua ca mổ với các nguy cơ cao hơn rất nhiều người bình thường. Ca mổ này không có khả năng loại bỏ nguyên nhân gây ung thư nhưng sẽ điều trị được triệu chứng, giảm nguy cơ gãy xương bệnh lý, phần nào đó kéo dài tuổi thọ người bệnh.

Cách thực hiện: Tùy vào vị trí và tình trạng của xương, bác sĩ sẽ có các kế hoạch như dùng vít, kết hợp xương bằng nẹp hoặc đinh nội tủy.

Lưu ý: Đây là phẫu thuật lớn với nhiều nguy cơ ảnh hưởng tới tính mạng của người bệnh, không phải người bệnh nào cũng có chỉ định để điều trị bằng phương pháp điều trị phẫu thuật.

2.8. Tạo hình đốt sống

Ung thư di căn tới cột sống làm tăng nguy cơ xẹp đốt sống. Nếu ung thư vú di căn gây ra đau nghiêm trọng ở lưng và tổn thương xương ở cột sống thì bác sĩ có thể tiêm xi măng sinh học vào xương. Mục đích của phương pháp này là để ổn định, làm chắc xương và giảm đau.

Ưu và nhược điểm: 

  • Đây là phẫu thuật cột sống – thần kinh có mức độ xâm lấn tối thiểu, giải quyết được vấn đề đau của người bệnh.
  • Tuy vậy người bệnh cũng phải trải qua các nguy cơ như một cuộc phẫu thuật thông thường.

Cách thực hiện: Bệnh nhân được gây mê, xi măng sinh học được bơm vào vị trí xương đốt sống có tổn thương di căn nguy cơ xẹp hoặc đã xẹp gây đau.

Lưu ý: Người bệnh cần được theo dõi phát hiện các biến chứng do can thiệp ngoại khoa kịp thời.

2.9. Liệu pháp nhắm đích (sinh học)

Thuốc điều trị miễn dịch hỗ trợ hệ thống miễn dịch chống lại các tế bào ung thư. Chúng được sử dụng để điều trị u ác tính, đặc biệt là điều trị ung thư vú di căn xương. Các nhà nghiên cứu đang cố gắng tìm ra cách để biết khối u vú nào sẽ đáp ứng tốt nhất với liệu pháp miễn dịch.

Thuốc điều trị miễn dịch được gọi là thuốc ức chế điểm kiểm soát được sử dụng rộng rãi nhất. Các cơ chế tự nhiên ức chế khả năng kiểm soát tế bào khối u của hệ thống miễn dịch bị “ngăn chặn” bởi các loại thuốc này.

Các loại thuốc trị liệu miễn dịch khác cho bệnh ung thư vú đang được nghiên cứu.

3. Ung thư vú di căn sống được bao lâu?

Khi ung thư vú di căn đến các bộ phận khác của cơ thể, đặc biệt là xương, việc điều trị có thể giúp kiểm soát bệnh nhưng không chữa khỏi hoàn toàn. Làm chậm sự di căn của tế bào ung thư sẽ giúp người bệnh sống lâu hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu sự khó chịu của họ.

Không thể nói chắc chắn bệnh nhân ung thư vú di căn xương sống được bao lâu. Khoảng thời gian chính xác khác nhau tùy thuộc vào loại xương, mức độ di căn và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Do đó, bác sĩ có thể đưa ra một tiên lượng chính xác hơn với mỗi bệnh nhân đã được chẩn đoán và đánh giá.

Thời gian sống Tỷ lệ
5 năm 73%
10 năm 41%

Thời gian sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Dựa vào độ tuổi mắc bệnh: Người bệnh phát hiện bệnh ở tuổi càng trẻ mức độ nguy hiểm và tiên lượng càng xấu.
  • Dựa vào tình trạng bệnh: Giai đoạn càng nặng, số vị trí di căn càng nhiều tiên lượng càng kém.
  • Thể trạng của bệnh nhân: Người bệnh có nhiều bệnh nền, thể chất yếu thường có sức chịu đựng kém với bệnh tật, đặc biệt là ung thư vú di căn xương.
  • Các bệnh lý đi kèm: các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường, viêm gan, suy tim ảnh hưởng rất nhiều tới các chỉ định điều trị phù hợp. Những bệnh nhân có bệnh lý cũ không được kiểm soát hiệu quả thường có tiên lượng sống rất kém.
  • Chế độ dinh dưỡng: Các phương pháp điều trị đều có các tác dụng phụ dù ít hay nhiều. Một chế độ dinh dưỡng phù hợp bồi bổ và đem lại cho người bệnh cơ hội để hồi phục sau điều trị.
  • Tâm lý và hợp tác điều trị của người bệnh: Bệnh nhân có tâm lý thoải mái, yêu đời sẽ dễ đối mặt và lạc quan với các phương pháp điều trị giảm nhẹ hơn.

Nhận biết chính xác giai đoạn và đánh giá đúng mức khả năng đáp ứng các phương pháp can thiệp của người bệnh đóng vai trò lớn trong quá trình điều trị ung thư vú di căn xương. Nếu bạn đọc còn có bất kỳ thắc mắc nào hãy gọi đến số hotline 024 6250 0707 của Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt để được tư vấn tận tình.

**Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

5/5 - (1 bình chọn)
Chia sẻ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

HỆ THỐNG Y TẾ HƯNG VIỆT

Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt

Phòng khám Đa khoa Hưng Việt

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH HƯNG VIỆT
ĐKKD số: 0105532379 – Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 29/09/2011
Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 29/BYT – GPHĐ do Bộ y tế cấp ngày 29/01/2013

DMCA.com Protection Status

BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HƯNG VIỆT

Số 34 Đường Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HƯNG VIỆT

Số 40 Đường Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

HOTLINE 

024 6250 0707 – 0942 300 707

info@benhvienhungviet.vn

Facebook Fanpage Youtube Chanel
Copyright 2021 © Bệnh Viện Ung Bướu Hưng Việt