Thống kê cho thấy có trên 85% trường hợp ung thư vú di căn đến xương. Vì thế nhận biết dấu hiệu ung thư vú di căn xương để phát hiện và điều trị kịp thời là điều quan trọng đối với bệnh nhân. Để xác định kịp thời, người bệnh cần đặc biệt chú ý đến 6 dấu hiệu sau.
Kiến thức từ chuyên gia: Các dấu hiệu ung thư vú đã di căn
1. Dấu hiệu ung thư vú di căn xương
Theo thống kê, hơn một nửa số bệnh nhân bị ung thư vú giai đoạn IV sẽ bị di căn tới xương. Dấu hiệu để nhận biết giai đoạn ung thư vú di căn xương điển hình là:
1.1. Đau nhức, tê bì chân tay
Đây là một trong những dấu hiệu điển hình cho tình trạng ung thư vú di căn xương. Cơn đau có thể đến và đi bất chợt nhưng cũng có thể diễn ra liên tục trong khoảng thời gian dài. Người bệnh khó có thể phân biệt sự khác nhau giữa đau nhức do ung thư vú di căn xương với tình trạng đau do viêm khớp hoặc căng thẳng khi tập thể dục.
Tuy nhiên, nếu cơn đau ngày càng dữ dội, đau kéo dài, thậm chí là đau ngay cả khi bạn đang ngồi nghỉ hoặc nằm thì cần chú ý. Người bệnh ung thư vú cần đi thăm khám ngay nếu có hiện tượng tê bì chân tay không rõ nguyên nhân kéo dài.
1.2. Gãy xương
Khi khối u đã xâm lấn đến xương, các tế bào tăng sinh sẽ phá huỷ cấu trúc xương, gây yếu và loãng xương. Theo thời gian, xương trở nên giòn và dễ gãy ngay cả khi ngã hoặc bị va chạm nhẹ.
1.3. Hàm lượng canxi trong máu tăng cao
Thông thường, canxi trong cơ thể phần lớn được dự trữ trong xương và một phần nhỏ canxi tồn tại trong máu. Khi xương bị phá hủy bởi các tế bào ung thư, chúng sẽ giải phóng lượng lớn canxi vào máu. Nếu lượng canxi trong máu tăng cao, bệnh nhân ung thư sẽ bị đặt vào tình trạng nguy hiểm, tiên lượng xấu.
Hàm lượng canxi trong máu tăng cao gây ra cho người bệnh một số dấu hiệu như chán ăn, buồn nôn, đau cơ, chuột rút, đau đầu,…
1.4. Mất khả năng vận động
Như đã đề cập đến ở trên, khi ung thư vú di căn xương, xương sẽ dễ bị yếu, giòn, dễ gãy. Ngoài ra, các cơn đau nhức xương do di căn thường dữ dội, kéo dài. Tất cả những tác động trên có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng vận động của người bệnh.
1.5. Cơ thể mệt mỏi
Đây là một trong những dấu hiệu ung thư vú di căn xương thường gặp. Xương đau nhức thường xuyên, kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động, nó còn khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, khó chịu.
Đồng thời, khi hàm lượng canxi trong máu tăng cao, bệnh nhân sẽ thường xuyên gặp tình trạng chán ăn, mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn. Khi không ăn uống đủ chất, người bệnh dễ bị suy nhược, cơ thể lúc nào cũng mệt mỏi, uể oải.
1.6. Thường xuyên khát nước
Ung thư vú di căn xương dẫn đến hàm lượng canxi trong máu. Khi đó, người bệnh có thể bị mệt mỏi, thiếu sức sống, táo bón, đi tiểu nhiều và thường xuyên khát nước.
Các dấu hiệu ung thư vú di căn xương có thể nhiều hay ít, nặng hay nhẹ là tùy thuộc vào mức độ di căn cũng như tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Bệnh tiến triển rất nhanh và gây nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm và kiểm soát đúng cách.
Trong một số trường hợp, biến chứng di căn xương có thể gây ra suy thận, hôn mê, thậm chí tử vong. Do đó, bệnh nhân ung thư vú cần thường xuyên đi thăm khám sức khỏe định kỳ theo chỉ định của bác sĩ và cần kiểm tra ngay nếu có những dấu hiệu kể trên.
Có thể bạn quan tâm:
- 11+ Dấu hiệu dễ thấy về dấu hiệu ung thư vú di căn não
- 8+ Dấu hiệu ung thư vú di căn phổi và cách thuyên giảm
2. Các vùng xương có thể bị di căn từ ung thư vú
Những vùng xương thường bị ảnh hưởng khi ung thư vú bước vào giai đoạn di căn là:
2.1. Xương sườn
Đây là phần xương gần nhất với khối u vú nên có tỷ lệ bị di căn cao. Nếu quá trình xâm lấn trực tiếp, khối ung thư vú thường di căn vào xương sườn.
Trong trường hợp ung thư vú di căn đến xương sườn, người bệnh sẽ thường xuyên gặp những cơn đau, tức ngực không rõ ràng. Cơn đau xuất hiện liên tục và đau dữ dội hơn khi người bệnh hít thở sâu.
2.2. Cột sống và hộp sọ
Nếu di căn qua hạch bạch huyết, các khối u sẽ xâm lấn vào xương sọ, cột sống. Hơn 50% trường hợp ung thư vú bị di căn xương, trong đó, 15% trường hợp di căn xương cột sống. Hiện tại vẫn chưa có lý giải về trường hợp di căn này nhưng thông thường khối u sẽ xâm lấn ở vị trí ⅔ dưới cột sống.
Nếu ung thư di căn đến xương cột sống, nó có thể đẩy vào tủy sống, gây ra chèn ép tủy và dẫn đến những cơn đau ở lưng, yếu chi, khó tiểu. Mức độ đau đớn tùy thuộc vào tình trạng chèn ép của tủy sống.
Khi di căn đến hộp sọ, khối u sẽ gây chèn ép não và tăng áp lực nội sọ, khiến người bệnh gặp triệu chứng như:
- Đau đầu thường xuyên.
- Mệt mỏi kéo dài.
- Buồn nôn.
- Mất ý thức.
- Thị lực suy giảm.
- Giọng nói thay đổi.
Nếu bắt gặp các dấu hiệu ung thư vú di căn xương này, bệnh nhân cần đi thăm khám sớm để tránh dẫn đến tình trạng tụt não do khối u chèn ép.
2.3. Các phần xương khác
Ung thư vú có thể di căn đến các hạch bạch huyết và từ các hạch di căn gần đó xâm lấn sang khu vực xương cánh tay, xương đùi.
Ngoài ra, theo các chuyên gia y tế, ung thư vú còn có thể di căn đến một số vị trí xương khác trong cơ thể, chẳng hạn như:
- Xương chậu.
- Xương dài (xương tay, chân).
- Tuỷ xương.
Khi ung thư vú di căn xương, người bệnh sẽ thường gặp phải những cơn đau nhức mỏi xương dù không vận động nặng. Mức độ đau nhức và tuổi thọ của xương ở thời điểm này sẽ phụ thuộc vào tình trạng khối u, sức khỏe người bệnh hoặc vị trí xương bị di căn.
Tốt nhất, với bệnh nhân đã từng điều trị ung thư vú, khi gặp những cơn đau nhức bất ngờ hoặc cơ thể bỗng mệt mỏi quá độ, chán ăn,… thì nên đi thăm khám để được bác sĩ chẩn đoán kịp thời.
3. Chẩn đoán ung thư vú di căn xương
Để chẩn đoán di căn xương, bác sĩ thường chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm hình ảnh, điển hình là:
- Chụp X-quang: Đây là xét nghiệm hình ảnh đầu tiên người bệnh cần thực hiện. Những tia X sẽ đi qua bộ phận cơ thể cần chụp để tạo ra hình ảnh phục vụ cho việc chẩn đoán xem ung thư vú đã di căn đến xương chưa.
- Chụp PET: Xét nghiệm kiểm tra xương bằng cách chụp xạ hình toàn bộ hệ xương của cơ thể người bệnh. Trước khi chụp PET bác sĩ sẽ tiêm một loại thuốc có hoạt tính phóng xạ giúp hiển thị những thay đổi ở xương. Sau đó, người bệnh được nằm trên một chiếc bàn hẹp, có đệm trượt để di chuyển từ từ vào máy quét.
- Chụp cắt lớp vi tính phát xạ đơn (SPECT): Xét nghiệm này sử dụng chất phóng xạ và thiết bị chụp cắt lớp vi tính để tạo ra hình ảnh 3 chiều rõ nét. Trước khi chụp người bệnh sẽ được tiêm chất đánh dấu phóng xạ để bác sĩ có thể nhận được hình ảnh 3 chiều để phân tích và đưa ra chẩn đoán.
- MRI: Dùng từ trường và sóng radio để ghi lại hình ảnh bên trong cơ thể người bệnh một cách sắc nét, rõ ràng. Tùy vào vị trí cần kiểm tra, thời gian chụp cộng hưởng từ sẽ khác nhau.
Ngoài các phương pháp trên, các bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu hoặc sinh thiết xương để xác định mức độ ung thư vú di căn xương. Quá trình xét nghiệm, kiểm tra thường diễn ra nhanh chóng.
4. Điều trị ung thư vú di căn xương
Các phương pháp điều trị ung thư vú di căn xương có thể được chỉ định đơn lẻ hoặc kết hợp với nhau. Để chỉ định cách thức điều trị hiệu quả cho từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ căn cứ vào một số yếu tố là:
- Giai đoạn phát triển của bệnh.
- Kích thước khối u.
- Vị trí xương bị di căn.
- Tình trạng sức khỏe của người bệnh.
- Mong muốn từ phía bệnh nhân.
- Điều kiện kinh tế có khả năng đáp ứng quá trình điều trị của người bệnh.
- Phương pháp điều trị mà bệnh nhân đang được tiến hành từ trước.
Thông thường, bệnh nhân ung thư vú di căn xương có thể được điều trị bằng các phương pháp sau:
- Xạ trị, hóa trị: Nếu được thực hiện sớm, phương pháp xạ trị sẽ có tác dụng giảm thiểu nguy cơ gãy xương.
- Phẫu thuật: Tác dụng cố định xương để phòng gãy xương bệnh lý hoặc cắt bỏ nếu tổn thương xương ở giai đoạn muộn (tái tạo khớp nếu cần). Phẫu thuật được tiến hành khi tổn thương xương lan rộng, người bệnh có nguy cơ bị gãy xương.
- Bơm xi măng cột sống: Áp dụng cho xương cột sống bị tổn thương, người bệnh đau đớn dữ dội. Bơm xi măng cột sống để cố định xương, ngừa giòn xương, xương yếu, gãy.
- Thuốc điều trị: Một số loại thuốc có tác dụng ức chế tế bào hủy xương và giúp xương chắc khỏe hơn sẽ được kê đơn cho bệnh nhân ung thư vú di căn xương. Lưu ý mọi đơn thuốc người bệnh chỉ được sử dụng khi có đơn kê rõ ràng của bác sĩ, tuyệt đối không dùng chung đơn thuốc với bệnh nhân khác.
Dù được điều trị bằng phương pháp nào, người bệnh cần tuân thủ phác đồ được bác sĩ đưa ra. Nếu có bất kỳ mong muốn nào, mọi người có thể đề cập để bác sĩ xem xét điều chỉnh.
5. Chăm sóc y tế và thể chất giảm nguy cơ ung thư vú di căn
Khi bị ung thư vú, để ngăn ngừa bệnh di căn, người bệnh nên:
- Trang bị đầy đủ cho bản thân các thông tin, kiến thức cần thiết về bệnh.
- Nắm rõ từng giai đoạn phát triển của bệnh, hiểu về các dấu hiệu ung thư vú di căn để kịp thời đi thăm khám khi có triệu chứng bất thường.
- Thăm khám định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ về tình trạng bệnh, tiên lượng, phác đồ điều trị.
- Cung cấp đầy đủ thông tin sức khỏe cho bác sĩ khi điều trị.
- Giữ tinh thần thoải mái, lạc quan.
- Tránh suy nghĩ tiêu cực, không để tình trạng lo âu, stress, sợ hãi xuất hiện thường xuyên.
- Có chế độ dinh dưỡng phù hợp, dành ra ít phút mỗi ngày tập các bài tập nhẹ nhàng để tăng cường sức khỏe.
Trên đây chúng tôi đã liệt kê các dấu hiệu ung thư vú di căn xương điển hình. Mặc dù ung thư vú di căn xương không thể chữa khỏi nhưng có thể cải thiện chất lượng sống. Trên thực tế, bệnh nhân ung thư vú di căn xương có thể sống thêm 40-65 tháng nếu được điều trị sớm và đúng cách.
Vì thế người bệnh cần nhận biết các dấu hiệu ung thư vú di căn xương và thăm khám càng sớm càng tốt.
Để nhận tư vấn và giải đáp các câu hỏi về điều trị ung thư vú miễn phí và đặt lịch khám, bạn có thể liên hệ Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt theo số Hotline 094 230 0707 hoặc nhắn tin qua Fanpage Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt.
Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
TS. BS Chuyên khoa Ngoại ung bướu Vũ Hải
Tiến sĩ, Bác sĩ
Tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội năm 1982, hoàn thành chương trình Nghiên cứu sinh tại Học viện Quân Y 2009 và là nguyên là Bác sĩ Chuyên khoa Ngoại Ung Bướu – Trưởng khoa Khám bệnh Bệnh viện K Trung ương. Tiến sĩ, Bác sĩ Vũ Hải Với nhiều năm kinh nghiệm về khoa Ngoại Ung bướu chuyên: Khám, tư vấn, phát hiện sớm các bệnh ung bướu Phẫu thuật ung thư dạ dày, đại tràng, tuyến giáp, gan, mật Phẫu thuật u xơ tử cung, u nang buồng trứng