Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp ác tính

5/5 - (1 bình chọn)

Ung thư tuyến giáp hiện được phân thành bốn thể chính: thể nhú, thể nang, thể tủy và thể không biệt hóa. Việc điều trị ung thư tuyến giáp ác tính sẽ sử dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp tùy thuộc vào thể bệnh và giai đoạn bệnh. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về các phương pháp điều trị này ngay sau đây!

U tuyến giáp ác tính
U tuyến giáp ác tính còn được gọi là ung thư tuyến giáp

1. Phẫu thuật điều trị ung thư tuyến giáp

1.1. Vai trò của phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp được chỉ định chính trong hầu hết trường hợp ung thư tuyến giáp, ngoại trừ thể không biệt hóa. Đây là phương pháp điều trị tận gốc bằng cách lấy đi tế bào ung thư và một số mô lành xung quanh.

1.2. Các hình thức phẫu thuật ung thư tuyến giáp

Dựa vào từng giai đoạn của ung thư, các thể… mà bác sĩ sẽ chỉ định cách thức phẫu thuật khác nhau cho mỗi bệnh nhân.

Phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp

Phẫu thuật cắt bỏ thùy sẽ loại bỏ thùy có tế bào ung thư, thường kèm theo cả eo tuyến giáp. Là một phương pháp điều trị, đôi khi, nó được sử dụng để chẩn đoán chính xác khi kết quả sinh thiết chọc hút kim nhỏ (FNA) không rõ ràng.

  • Ưu điểm của kỹ thuật này là một số bệnh nhân có thể không cần dùng hormon thay thế sau mổ vì còn giữ lại một phần tuyến giáp.
  • Nhược điểm đó là trở ngại trong việc chẩn đoán ung thư tuyến giáp tái phát.

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp

Phẫu thuật loại bỏ tuyến giáp là phẫu thuật phổ biến nhất trong điều trị ung thư tuyến giáp ác tính. Nếu toàn bộ tuyến giáp bị loại bỏ, đó là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp, nếu còn giữ lại một phần nhỏ tuyến giáp, gọi là phẫu thuật cắt bỏ bán phần tuyến giáp.

  • Ưu điểm: Lợi thế trội hơn so với cắt bỏ thùy tuyến giáp là có thể kiểm tra ung thư tái phát.
  • Nhược điểm: Sau khi phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, người bệnh phải uống hormon thay thế hàng ngày
Phương pháp phẫu thuật cắt tuyến giáp
Cắt bỏ bao nhiêu phần tuyến giáp phụ thuộc vào tình trạng từng bệnh nhân

Cắt hạch bạch huyết

Trong trường hợp tế bào ung thư lan đến các hạch bạch huyết cổ, thì cần phẫu thuật loại bỏ chúng. Phương pháp này là cắt hạch bạch huyết (hay còn gọi là nạo vét hạch cổ).

Thông thường, việc cắt bỏ hạch bạch huyết sẽ được tiến hành cùng lúc với phẫu thuật loại bỏ khối u tuyến giáp ác tính. Tuy nhiên, cũng có trường hợp vì nguyên nhân nào đó chưa loại bỏ hạch cổ thì vẫn cần tiến hành phẫu thuật thêm.

  • Ưu điểm: Giúp ngăn ngừa các tế bào ung thư di căn tới các hạch bạch huyết khác hoặc các cơ quan khác.
  • Nhược điểm: Phẫu thuật chỉ can thiệp được với các hạch có kích thước lớn, phần còn lại có thể sẽ cần điều trị bổ sung bằng iốt phóng xạ.
Hạch bạch huyết ở ung thư tuyến giáp
Phương pháp cắt hạch bạch huyết

Hiện có các kỹ thuật khác nhau được sử dụng để cắt bỏ tuyến giáp:

  • Cắt tuyến giáp tiêu chuẩn: Thực hiện rạch một đường dài ở cổ, tiếp cận trực tiếp với tuyến giáp để tiến hành phẫu thuật. Phương pháp này sẽ để lại sẹo cho người bệnh.
  • Nội soi cắt tuyến giáp: Rạch một đường nhỏ, duy nhất ở cổ để đưa ống nội soi để quan sát, phẫu thuật tương tự với cắt bỏ tuyến giáp tiêu chuẩn. Phương pháp này có tính thẩm mỹ cao hơn, do đó, chi phí đắt hơn.

1.3. Biến chứng có thể gặp phải sau phẫu thuật

Bệnh nhân phẫu thuật tuyến giáp có thể ra viện sau một ngày theo dõi. Các biến chứng thường ít xảy ra khi đội ngũ bác sĩ dày dặn kinh nghiệm. Một số biến chứng có thể xảy ra:

  • Khàn tiếng hoặc mất giọng tạm thời hoặc vĩnh viễn: Xảy ra khi thanh quản bị kích thích trong quá trình đặt nội khí quản trong phẫu thuật, cắt phải hoặc làm tổn thương dây thần kinh thanh quản quặt ngược.
  • Tổn thương tuyến cận giáp: Do vị trí của tuyến giáp và cận giáp gần nhau, nên khi phẫu thuật có thể cắt phải cuống mạch nuôi của tuyến cận giáp, làm suy tuyến cận giáp, gây các cơn hạ calci máu điển hình.
  • Tụ máu ở cổ.
  • Nhiễm trùng sau mổ.

Sau phẫu thuật, cơ thể không được tiếp nhận hormon tuyến giáp để thực hiện các chức năng cần thiết ban đầu của nó. Do đó, việc sử dụng hormone thay thế là cần thiết. Người bệnh cũng cần bổ sung vitamin D và calci nếu tuyến cận giáp bị tổn thương.

Biến chứng hậu phẫu là khàn tiếng và mất giọng tạm thời
Khàn tiếng hoặc mất giọng tạm thời là biến chứng sau phẫu thuật điều trị ung thư tuyến giáp

1.4. Lưu ý sau khi phẫu thuật điều trị

Sau khi phẫu thuật điều trị ung thư tuyến giáp ác tính, bệnh nhân cần lưu ý:

  • Không dùng thuốc hoocmon tuyến giáp 4 – 8 tuần sau phẫu thuật
  • Thực hiện chế độ ăn kiêng iod, hàm lượng iod trong chế độ ăn hàng ngày <50 µg.
  • Nên dùng các thực phẩm: Muối tinh, hoa quả các loại (trừ dâu tây và cherry), thịt tươi sống, tránh đồ đông lạnh, ngũ cốc (gạo, lúa mì…) và các sản phẩm từ ngũ cốc.
  • Hạn chế ăn các thực phẩm: Muối có chứa iod, hải sản, sữa và các sản phẩm từ sữa (phô mai, sữa chua…), trứng và các sản phẩm từ trứng (bánh, kẹo…), đậu tương và các sản phẩm từ đậu tương (sữa đậu nành, đậu phụ…)

2. Điều trị I-131

Tuyến giáp là nơi hấp thụ hầu hết Iod của cơ thể. Vì thế, khi đưa I-131 vào cơ thể thì tế bào tuyến giáp sẽ hấp thu hết. Sau đó bức xạ từ I-131 sẽ phá hủy tất cả các tế bào hấp thu Iod mà ít ảnh hưởng đến phần còn lại của cơ thể.

Do đó, liệu pháp Iod phóng xạ này được sử dụng trong điều trị để tìm những tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc những tế bào ung thư đã lan ra ngoài tuyến giáp.

Phương pháp điều trị Iod phóng xạ
Điều trị I-131 cho ung thư tuyến giáp ác tính

2.1. Vai trò của Iod phóng xạ

Liệu pháp Iod phóng xạ có hiệu quả tốt trong điều trị ung thư tuyến giáp thể nhú hoặc thể nang đã di căn đến hạch hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Iod phóng xạ không dùng trong điều trị ung thư tuyến giáp thể tủy, vì những tế bào này không hấp thụ Iod.

2.2. Đường dùng I-131

Iod I-131 được cung cấp ở dạng lỏng hoặc thuốc viên. Người bệnh nên được nhập viện, số lượng ngày nhập viện tùy thuộc nhiều yếu tố, trong đó có liều lượng thuốc đưa vào. Bức xạ sẽ biến mất trong vài ngày đầu, vì vậy cần phải cách ly tại phòng đặc biệt để tránh nhiễm phóng xạ cho người khác trong quá trình điều trị.

2.3. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của liệu pháp này thường là những triệu chứng tạm thời:

  • Đau và sưng cổ.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Sưng và đau các tuyến nước bọt.
  • Khô miệng, khô giác mạc.
  • Thay đổi hương vị.
  • Đối với liều lượng lớn hoặc sự tích lũy phóng xạ, có thể gây vô sinh đặc biệt ở nam giới. Với nữ giới gây kinh nguyệt không đều và đặc biệt cần tránh thai trong vòng 1 năm sau điều trị ung thư tuyến giáp bằng Iod phóng xạ.

2.4. Lưu ý trước và sau điều trị

Trước điều trị ung thư tuyến giáp ác tính, người bệnh cần phải có lượng hormone kích thích tuyến giáp cao (TSH, Thyrotropin), vì hormone này giúp tế bào bắt Iod dễ hơn. Các cách thường dùng để nâng cao hormone trước điều trị Iod phóng xạ:

  • Ngừng uống hormon thay thế trong vài tuần để kích thích tăng tiết TSH.
  • Tiêm thyrotropin trong hai ngày trước khi dùng liệu pháp Iod.
  • Ăn chế độ ít Iod từ 2 đến 3 tuần.

Sau điều trị, người bệnh có nguy cơ tái phát, vì vậy có thể cần điều trị lặp lại. Tuy nhiên, tổng liều phóng xạ tối đa cho phép theo thời gian là nhất định, khi đã đến ngưỡng thì không thể sử dụng lặp lại nhiều lần.

Quy định về liều lượng iod phóng xạ
Có quy định về tổng liều phóng xạ tối đa cho phép trong một thời gian cụ thể, vì thế người bệnh cần lưu ý

3. Xạ trị tia ngoài điều trị ung thư tuyến giáp ác tính

Xạ trị ngoài là phương pháp dùng chùm tia năng lượng cao từ máy chiếu vào cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Đây là loại xạ trị thường sử dụng nhất để điều trị ung thư tuyến giáp thể tủy và thể không biệt hóa.

3.1. Vai trò của xạ trị ngoài trong điều trị ung thư tuyến giáp.

Đối với ung thư tuyến giáp, xạ trị ngoài chỉ được chỉ định trong một số trường hợp nhất định:

  • Khi ung thư giai đoạn sau đã di căn đến các vùng lân cận như khí quản, thực quản hay thanh quản.
  • Được sử dụng cho bệnh ung thư tuyến giáp không bắt Iod, làm liệu pháp Iod phóng xạ không hiệu quả.

Xạ trị ngoài thường được thực hiện sau phẫu thuật, điều trị khu trú tại một vùng của cơ thể nên chỉ ảnh hưởng đến tế bào ung thư tại vị trí đó.

Phương pháp xạ trị ngoài
Xạ trị ngoài điều trị ung thư tuyến giáp

3.2. Cách thực hiện

Máy gia tốc tuyến tính sẽ tạo chùm tia X năng lượng cao được kết nối với phần mềm điều chỉnh kích thước và hình dạng của chùm tia để nhắm trúng đích vào các tế bào ung thư, tránh tổn thương mô lành.

3.3. Tác dụng không mong muốn

Xạ trị ngoài giúp điều trị ung thư và giảm nguy cơ tái phát sau phẫu thuật. Hạn chế chính của phương pháp này là bức xạ có thể tiêu diệt tế bào khỏe mạnh lân cận cùng với các tế bào ung thư.

Một số tác dụng phụ thường gặp:

  • Khó nuốt.
  • Khô miệng.
  • Khàn tiếng.
  • Mệt mỏi
Khó nuốt sau điều trị xạ trị tia ngoài
Khó nuốt sau điều trị xạ trị tia ngoài

Các tác dụng không mong muốn này là tạm thời, sẽ từ từ biến mất. Để giảm thiểu tác dụng phụ, việc tính chính xác liều dùng và kỹ thuật hướng chùm tia vào đúng mục tiêu là cần thiết.

3.4. Lưu ý khi xạ trị tia ngoài

Một số lưu ý khi xạ trị ung thư tuyến giáp ác tính:

  • Trước khi xạ trị người bệnh cần có sức khỏe tốt, nghỉ ngơi phù hợp, tránh căng thẳng, giữ tinh thần thoải mái lạc quan
  • Sau xạ trị nên hạn chế tiếp xúc ánh nắng mặt trời, hạn chế nơi đông người và tiếp xúc với người khác. Do trên cơ thể vẫn còn có phóng xạ, có thể gây ảnh hưởng đến người khác.
  • Sau xạ trị cần có chế độ ăn hợp lý và giàu dinh dưỡng. Nên tham khảo các bữa ăn do bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng đưa ra.
  • Nghỉ ngơi và ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng, áp lực, suy nghĩ nhiều.

4. Điều trị hormone

4.1. Vai trò

Khi tuyến giáp bị cắt bỏ, cơ thể không thể tạo hormone tuyến giáp cần thiết cho cơ thể. Nên cần uống thuốc nội tiết tố tuyến giáp giúp thay thế hormone tự nhiên và duy trì trao đổi chất bình thường của cơ thể, giảm nguy cơ gây ung thư tái phát.

4.2. Thuốc và cách dùng

Thuốc thay thế hormone tuyến giáp thường dùng là Levothyroxine. Levothyroxine thường có dạng viên uống, dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày để cơ thể nhận được nguồn cung cấp nhất quán. Việc sử dụng thuốc phải được theo dõi bởi cả bác sĩ nội tiết và bác sĩ điều trị.

Sử dụng thuốc theo liệu trình điều trị của bác sĩ
Sử dụng thuốc theo chỉ định và theo dõi từ bác sĩ

4.3. Tác dụng không mong muốn có thể xảy ra

Khi dùng hormon thay thế trong thời gian ngắn dường như không có tác dụng phụ nào đáng ngại, nhưng dùng trong một thời gian dài có thể xuất hiện một số vấn đề như:

  • Tim đập nhanh hoặc tim đập không đều.
  • Loãng xương.
  • Phát ban.
  • Rụng tóc.

4.4. Lưu ý khi dùng liệu pháp hormone

Một số lưu ý quan trọng:

  • Trước khi sử dụng thuốc, cần trao đổi kỹ với bác sĩ về các thuốc đang sử dụng, gồm cả thực phẩm chức năng như sắt, calci để tránh việc tương tác với hormon thay thế.
  • Sau một thời gian điều trị, cơ thể có thể có những biểu hiện của cường giáp như: tim đập nhanh, đập không đều, chuột rút, đổ nhiều mồ hôi, cảm giác nóng, run đầu tay,…
  • Sau điều trị có thể xuất hiện tình trạng suy giáp do thiếu hormone tuyến giáp, gây mệt mỏi, tăng cân, khô da và tóc, cảm giác ớn lạnh.

Vì vậy, người bệnh cần nói với bác sĩ các dấu hiệu mình đang gặp phải để điều chỉnh liều cho phù hợp.

5. Hóa trị

Điều trị hóa trị ung thư tuyến giáp là sử dụng các thuốc chống ung thư được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc đường uống để tiếp cận với các tế bào ung thư khắp cơ thể, vì vậy đây là liệu pháp toàn thân.

5.1. Vai trò của điều trị hóa trị

Hóa trị không cần thiết cho hầu hết các trường hợp điều trị ung thư ác tính, mà thường được sử dụng kết hợp với xạ trị ngoài. Đây là phương pháp điều trị ung thư ác tính được chỉ định khi bệnh nhân không còn đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Hóa trị cũng hay được sử dụng cho ung thư tuyến giáp thể tủy và thể không biệt hóa.

5.2. Cách dùng thuốc

Các hóa chất có thể dùng đơn thuần hoặc kết hợp để điều trị. Tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, sức khỏe của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ cho liều lượng, thời gian truyền hóa chất sao cho phù hợp.

Một số thuốc hóa trị điều trị ung thư tuyến giáp thường dùng:

  • Dacarbazine
  • Vincristine
  • Cyclophosphamide
  • Doxorubicin
  • Streptozocin
  • Fluorouracil
  • Paclitaxel
  • Docetaxel
  • Carboplatin
điều trị ung thư tuyến giáp ác tính bằng hóa trị
Thuốc Dacarbazine sử dụng trong hoá trị

Cách dùng thuốc

Thuốc có thể dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch hoặc dạng viên dùng theo đường uống. Quá trình điều trị hóa trị thường theo chu kỳ cụ thể được đưa ra trong một khoảng thời gian nhất định.

5.3. Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ của hóa trị phụ thuộc vào loại thuốc và liều lượng thuốc đưa ra và thời gian kéo dài điều trị. Các tác dụng phụ của hóa trị bao gồm:

  • Rụng tóc.
  • Loét miệng.
  • Chán ăn.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Tiêu chảy.
  • Tăng khả năng nhiễm trùng.
  • Dễ bị bầm tím và chảy máu.
  • Mệt mỏi.

Tuy nhiên, các tác dụng này thường tạm thời và từ từ biến mất sau khi kết thúc quá trình điều trị. Nếu các triệu chứng làm ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt, có thể dùng một số loại thuốc hỗ trợ như thuốc chống nôn, chống tiêu chảy.

5.4. Lưu ý khi điều trị hóa trị

Hóa trị giúp bệnh nhân tiêu diệt tế bào ung thư đồng thời cũng tiêu diệt tế bào lành do đó cơ thể cần được bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để tăng sức đề kháng.

Ung thư cũng khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng, nên cần tránh cơ hội cho vi khuẩn xâm nhập bằng cách giữ gìn vệ sinh cơ thể, sơ cứu các vết thương nhỏ của cơ thể cẩn thận.

Người bệnh cũng nên luyện tập thể dục để tăng cường thể trạng sau hóa trị.

6. Điều trị đích

Phương pháp điều trị đích là sử dụng thuốc nhắm cụ thể vào tế bào ung thư mà ít tác dụng lên tế bào lành.

Phương pháp này tác động đến gen và protein chuyên biệt nên sẽ hiệu quả hơn phương pháp hoá chất tác động theo cơ chế gây độc và giết chết tế bào (cả tế bào ung thư và tế bào lành).

6.1. Vai trò

Sử dụng thuốc nhắm đích trong ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang khi phẫu thuật và Iod phóng xạ không có hiệu quả.

Phương pháp điều trị nhắm mục tiêu hiệu quả
Liệu pháp điều trị đích có nhắm mục tiêu cụ thể giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u

6.2. Các loại thuốc nhắm đích trong điều trị ung thư tuyến giáp

Thuốc điều trị nhắm đích được biết đến là các chất ức chế kinase.

  • Thuốc ức chế multikinase: Lenvatinib (Lenvima) và sorafenib (Nexavar) là thuốc thuộc nhóm ức chế multikinase vì chúng có thể ức chế một vài protein kinase khác nhau. Thuốc hoạt động theo hai cách chính là ngăn chặn khối u hình thành mạch máu mới và nhắm vào các protein phát triển của khối u. Các thuốc được dùng theo đường uống. Các tác dụng phụ không mong muốn thường gặp là phát ban, mệt mỏi, tiêu chảy, buồn nôn.
  • Thuốc ức chế NTRK: Ở một số ít người có đột biến gen NTRK, những gen này giúp tế bào ung thư phát triển. Larotretinib (Vitrakvi) và Entrectinib (Rozlyrek) nhắm đích và vô hiệu hóa các protein bất thường do gen NTRK tạo ra. Thuốc dùng đường uống, dưới dạng viên, uống một hoặc hai lần một ngày.
  • Chất ức chế BRAF và MEK: Đột biến gen BRAF khiến tế bào tạp protein giúp tế bào ung thư phát triển. Dabrafenib (Tafinlar) và trametinib (Mekinist) là thuốc nhắm vào các protein này. Thuốc được trình bày dưới dạng viên và sử dụng theo đường uống mỗi ngày. Các tác dụng phụ thường gặp là phát ban, ngứa, rụng tóc, đau đầu, nôn, tiêu chảy.
Thuốc ức chế Multikinase dưới dạng viên, sử dụng theo đường uống
Thuốc ức chế Multikinase dưới dạng viên, sử dụng theo đường uống

6.3. Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn thường gặp ở người bệnh sử dụng thuốc là đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, phát ban, ngứa, tiêu chảy.

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn như tổn thương gan, giảm bạch cầu, vấn đề về tim mạch, thần kinh nhưng đặc biệt nghiêm trọng.

6.4. Lưu ý

Liệu pháp điều trị đích này mang ý nghĩa quan trọng vì có thể dùng cho cả những trường hợp ung thư giai đoạn muộn, di căn xa.

Tuy nhiên, đến nay chỉ có thể sử dụng được phương pháp này cho một số trường hợp ung thư đặc biệt, còn lại hầu hết vẫn cần sử dụng phương pháp phẫu thuật, hoá trị, xạ trị…

7 Giải đáp thắc mắc

7.1. Điều trị ung thư tuyến giáp bao nhiêu?

Mỗi người bệnh sẽ có chỉ định phác đồ điều trị khác nhau phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, thể loại bệnh và cả tình trạng sức khỏe, tình trạng kinh tế. Vì thế, để biết chính xác chi phí điều trị, người bệnh nên tham khảo và trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa.

Về trung bình, bệnh nhân có thể tham khảo:

  • Phẫu thuật: Khoảng 15 – 30 triệu đồng.
  • Điều phóng xạ 131: 3 – 5 triệu đồng, tiến hành 4 – 6 đợt.
  • Xạ trị ngoài: Chi phí cho mỗi đợt xạ trị ngoài là khoảng 1,5 đến 5 triệu đồng.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: trung bình khoảng 50 – 60 triệu VNĐ, phần lớn chi trả cho thuốc. Trong đó, chi phí chạy hóa trị bằng máy và truyền hóa chất khoảng 200.000đ – 500.000 VNĐ/lần…

Tìm hiểu chi tiết trong bài viết: Chi phí điều trị ung thư tuyến giáp

7.2. Điều trị ung thư tuyến giáp có khỏi không?

Ung thư tuyến giáp có tiên lượng khá tốt so với các loại ung thư khác. Ung thư tuyến giáp thường tiến triển chậm nên tỷ lệ khỏi hoàn toàn cao khi được phát hiện và điều trị trong giai đoạn sớm của bệnh.

  • Nếu điều trị khi khối u còn nhỏ và còn khu trú ở tuyến giáp (giai đoạn I và II) thì tỷ lệ sống sau 5 năm là gần 100%, sau 10 năm là 75%.
  • Nếu điều trị ở giai đoạn III khi khối u lớn, đã xâm lấn ra các cơ quan lân cận hoặc lan đến hạch bạch huyết vùng cổ thì tỷ lệ sống sau 5 năm là 80%.
  • Nếu điều trị ở giai đoạn IV, khi khối u đã di căn tới các cơ quan khác của cơ thể thì tỷ lệ sống sau 5 năm là dưới 50%.

Xem thêm: Bệnh ung thư tuyến giáp có chữa khỏi được không?

7.3. U tuyến giáp ác tính có nguy hiểm không?

Với trình độ y học hiện nay, ung thư tuyến giáp có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Bệnh ung thư tuyến giáp ít ảnh hưởng đến tính mạng người bệnh vì đây là loại ung thư có tiên lượng tốt.

Tuy ít gây tử vong, nhưng bệnh lại ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt của người bệnh.

  • Đau họng, khàn tiếng, mất tiếng gây khó khăn trong giao tiếp.
  • Khó nuốt dẫn đến chán ăn, giảm cân.
  • Gây mất thẩm mỹ do sưng to vùng cổ.
  • Khó thở do khối u to chèn ép hoặc di căn tới khí quản.

Như vậy, có thể thấy điều trị ung thư tuyến giáp ác tính không phải quá khó khăn nếu phát hiện kịp thời và có phác đồ phù hợp. Nếu cần tư vấn thêm, bạn vui lòng liên hệ theo hotline 024 6250 0707 của Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt để được giải đáp nhanh nhất nhé!

Bài viết trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

5/5 - (1 bình chọn)
Chia sẻ
Nguồn tham khảo

1. Targeted Drug Therapy for Thyroid CancerXem chi tiết

2. Surgery for Thyroid CancerXem chi tiết

3. Thyroid Cancer: Types of TreatmentXem chi tiết

4. Understanding Radiation TherapyXem chi tiết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

HỆ THỐNG Y TẾ HƯNG VIỆT

Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt

Phòng khám Đa khoa Hưng Việt

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH HƯNG VIỆT
ĐKKD số: 0105532379 – Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 29/09/2011
Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh số 29/BYT – GPHĐ do Bộ y tế cấp ngày 29/01/2013

DMCA.com Protection Status

BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HƯNG VIỆT

Số 34 Đường Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HƯNG VIỆT

Số 40 Đường Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội

HOTLINE 

024 6250 0707 – 0942 300 707

info@benhvienhungviet.vn

Facebook Fanpage Youtube Chanel
Copyright 2021 © Bệnh Viện Ung Bướu Hưng Việt